Việt
khá
đỡ
tương đố i
tạm được
chịu đựng được
Đức
einigermaßen
“Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”
“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”.
einigermaßen /(Adv.)/
khá; đỡ; tương đố i; tạm được; chịu đựng được (ungefähr, leidlich);
“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”. : “Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”