tragen /[trazgan] (st. V.; hat)/
chống;
đỡ;
cái mái đưạc đỡ bởi những cây cột lớn : das Dach ỵậrd von starken Säulen getragen công ty có thể tự chủ về tài chính. : das Unternehmen trägt sich selbst
hallen /(st. V.; hat)/
chống;
đỡ;
giữ (Halt geben);
cái giá sách được giữ bằng hai cái móc. : das Regal wird von zwei Haken gehalten
pölzen /(sw. V.; hat) (österr.)/
chống (bằng cột);
đỡ;
chông đỡ;
abjstützen /(sw. V.; hat)/
gia cố;
chống;
đỡ;
dùng dầm chống một cái hầm. : einen Stollen mit Balken abstützen
unternehmen /(st. V.; hat) (ugs.)/
cắp nách;
cặp dưới nách;
đỡ;
dìu;
xốc nách 2;
einigermaßen /(Adv.)/
khá;
đỡ;
tương đố i;
tạm được;
chịu đựng được (ungefähr, leidlich);
“Sức khỏe anh thế nào?” - “ Tàm tạm”. : “Wie geht es dir?”- “Einiger maßen”