Việt
dụng cụ đột
mang
chịu
mang tải
đỡ
máy dột
dỡ
chịu tải
sinh lợi
chịu đựng
chống đỡ
tải
chống
tựa
khối dính kết
liệu đông kết
sự đông kết lớp gang chết trong nồi lò
bướu lò
sự kết bướu lò
Anh
bear
carry
buttress
lean
shore
stay
salamander
bearing
Đức
tragen
Ofenbär
stützen
Baer
Ofensau
Roheisensumpf
Salamander
Sau
Pháp
ours
loup
salamandre
bear, bearing
bear /ENVIR/
[DE] Baer
[EN] bear
[FR] ours
bear,salamander /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ofensau; Roheisensumpf; Salamander; Sau
[EN] bear; salamander
[FR] loup; salamandre
khối dính kết (trong lò hoặc trong thùng), liệu đông kết, sự đông kết lớp gang chết trong nồi lò; bướu lò, sự kết bướu lò
(to bear) : con gau [TTCK] người dẩu cơ giá xuống, người đẩu cơ sụt giá - bear rumours - tiếng don (den giai đoạn) báo động - bear transaction - nghiệp vụ sụt giá (chửng khoán) - to go a bear - đau cơ xuống giá - to raid the bear - truy tám, truy lục, sự thiêu tiền, sự thau chi. - to sell a bear, to sell short - bán khong, (trước khi có hàng) - to bear - đáu cơ hạ giá (chứng khoán), làm cho sqt giá (chứng khoán) - to bear the market - đè giá, đầu cơ thị trường (Xch bulỉ).
tragen /vt/CT_MÁY/
[VI] mang, đỡ
Ofenbär /m/SỨ_TT/
[VI] dụng cụ đột
tragen /vt/XD/
[EN] bear, carry
stützen /vt/XD/
[EN] bear, buttress, carry, lean, shore, stay
[VI] tải, mang, chống, tựa, đỡ
[beə]
o mang tải, chịu tải
o sinh lợi
§ bear out : xác nhận, xác minh
§ bear up : chống đỡ
§ bear interest : sinh lãi
o chịu, chịu đựng
§ to grin and bear : cười và chịu đựng
o chống đỡ, đỡ
§ this beam can't bear : cái xà này không chống đỡ nổi
dụng cụ đột, máy dột (bằng lay); dỡ; mang; chịu (dựng)