Anh
bear
salamander
Đức
Ofensau
Roheisensumpf
Salamander
Sau
Pháp
salamandre
loup
loup,salamandre /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ofensau; Roheisensumpf; Salamander; Sau
[EN] bear; salamander
[FR] loup; salamandre
salamandre [salamõdR] n. f. 1. Con kỳ nhông, con kỳ giông (thuộc lóp luông cư có đuôi). Thiết bị đốt lửa liên tục (trong lồ suởi).