TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

salamander

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kết bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kết tảng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang tích ở đáy lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp gang chết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò sấy khuôn hình trụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu lò

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tảng đóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tảng kết tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

salamander

salamander

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

salamander

Bär

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bodensau

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ofensau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Roheisensumpf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Salamander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

salamander

loup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salamandre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bear,salamander /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ofensau; Roheisensumpf; Salamander; Sau

[EN] bear; salamander

[FR] loup; salamandre

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bär /m/CNSX/

[EN] salamander

[VI] bướu lò, tảng đóng (lò luyện kim)

Bodensau /f/CNSX/

[EN] salamander

[VI] bướu lò, tảng kết tụ (đúc)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

salamander

bướu, sự kết bướu, sự kết tảng, gang tích ở đáy lò, lớp gang chết, lò sấy khuôn hình trụ