Việt
bướu
sự kết bướu
sự kết tảng
gang tích ở đáy lò
lớp gang chết
lò sấy khuôn hình trụ
bướu lò
tảng đóng
tảng kết tụ
Anh
salamander
bear
Đức
Bär
Bodensau
Ofensau
Roheisensumpf
Salamander
Sau
Pháp
loup
salamandre
bear,salamander /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ofensau; Roheisensumpf; Salamander; Sau
[EN] bear; salamander
[FR] loup; salamandre
Bär /m/CNSX/
[EN] salamander
[VI] bướu lò, tảng đóng (lò luyện kim)
Bodensau /f/CNSX/
[VI] bướu lò, tảng kết tụ (đúc)
bướu, sự kết bướu, sự kết tảng, gang tích ở đáy lò, lớp gang chết, lò sấy khuôn hình trụ