Entlade- /pref/VTHK, DHV_TRỤ/
[EN] discharge
[VI] (thuộc) dỡ
abtragen /vt/XD/
[EN] transfer
[VI] chuyển, dỡ (hàng)
abbauen /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo, dỡ
abbauen /vt/CT_MÁY/
[EN] dismount
[VI] tháo, dỡ
demontieren /vt/XD/
[EN] dismantle
[VI] tháo, dỡ
abtragen /vt/XD/
[EN] skim, wreck
[VI] hớt bọt, hớt váng, tháo, dỡ
demontieren /vt/CT_MÁY/
[EN] disassemble, dismantle, dismount, take down
[VI] tháo, dỡ, tháo ra, vặn ra