TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unwind

tháo ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dỡ cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự xổ cuộn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tháo ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trải ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

unwind

unwind

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wind off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unwind

abwickeln

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abrollen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abspulen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vorspulen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unwind

débobiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérouler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

débiter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwickeln /vt/FOTO/

[EN] unwind

[VI] trải ra, tháo ra

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unwind /IT-TECH/

[DE] abspulen; abwickeln; vorspulen

[EN] unwind

[FR] débobiner; dérouler

unwind,wind off /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] abwickeln

[EN] unwind; wind off

[FR] débiter; dérouler

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unwind

tháo, dỡ

unwind

sự dỡ cuộn, sự xổ cuộn, sự tháo ra

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abrollen

unwind

abwickeln

unwind

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

unwind

tháo ra, trài ra ỏ các máy tính, tái sắp xếp lại và mẫ hóa một dây các lệnh đề loại bỏ các thao tác nội dịch, up đang chạy Đang hoạt động hoặc sẵn sàng đề sử dụng; được dùng đối với các máy tính, máy in, các đường truyền thông trên các mạng và phần cứng khác như thế. up-converter bộ đổi tăng tần Kiều bộ khuếch đặỉ tham sổ mà được đặc trưng bằng tần số của tín hiệu ra tán tần số của tín hiệu vào.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unwind

tháo ra