Việt
Xác tàu đắm
xác tàu
tàu thuỷ hỏng
hớt bọt
hớt váng
tháo
dỡ
Đổ nát hoang tàn
Anh
Wreck
skim
Đức
Wrack
abtragen
Pháp
épave
wreck /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wrack
[EN] wreck
[FR] épave
wreck
: vật trôi giạt. [L] xác tàu trôi dạt, như là vật bị quăng bò ngoải biên, vật vô chù. Theo nguyên tẳc áp dụng luật khuyềt thừa kế song dược tiết giàm bời luật về quyền sờ hữu (khai nhận trong thời hạn là một năm. Xch escheat, receiver of wreck). - Wreck commissioners - các ùy viên do huân tước te tướng bo nhiệm de điêu tra lay cung ve cái chết xày ra do tai nạn tàu thuyền hay thảm họa hàng hải.
(car) wreck
Wrack /nt/VT_THUỶ/
[VI] xác tàu, tàu thuỷ hỏng
abtragen /vt/XD/
[EN] skim, wreck
[VI] hớt bọt, hớt váng, tháo, dỡ
v. to damage greatly; to destroy; n. anything that has been badly damaged or broken 109