TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wreck

Xác tàu đắm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xác tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tàu thuỷ hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hớt bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hớt váng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đổ nát hoang tàn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

wreck

Wreck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

skim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wreck

Wrack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abtragen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

wreck

épave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wreck /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wrack

[EN] wreck

[FR] épave

Từ điển pháp luật Anh-Việt

wreck

: vật trôi giạt. [L] xác tàu trôi dạt, như là vật bị quăng bò ngoải biên, vật vô chù. Theo nguyên tẳc áp dụng luật khuyềt thừa kế song dược tiết giàm bời luật về quyền sờ hữu (khai nhận trong thời hạn là một năm. Xch escheat, receiver of wreck). - Wreck commissioners - các ùy viên do huân tước te tướng bo nhiệm de điêu tra lay cung ve cái chết xày ra do tai nạn tàu thuyền hay thảm họa hàng hải.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wrack

(car) wreck

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

wreck

Đổ nát hoang tàn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wrack /nt/VT_THUỶ/

[EN] wreck

[VI] xác tàu, tàu thuỷ hỏng

abtragen /vt/XD/

[EN] skim, wreck

[VI] hớt bọt, hớt váng, tháo, dỡ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wreck

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wreck

wreck

v. to damage greatly; to destroy; n. anything that has been badly damaged or broken 109

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Wreck

Xác tàu đắm