Việt
xác tàu
tàu thuỷ hỏng
xác xe
đống sắt vụn từ tàu bị hư hỏng
Anh
wreck
Đức
Wrack
ein menschliches Wrack
(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.
Wrack /[vrak], das; -[e]s, -s, selten/
xác tàu; xác xe; đống sắt vụn từ tàu (xe) bị hư hỏng;
(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp. : ein menschliches Wrack
Wrack /nt/VT_THUỶ/
[EN] wreck
[VI] xác tàu, tàu thuỷ hỏng
wreck /giao thông & vận tải/