TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wrack

xác tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tảo varêch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

tàu thuỷ hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị hóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị hư hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thích dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dùng được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mảnh vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi già khụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi già khọm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống sắt vụn từ tàu bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wrack

wreck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wrack

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

wrack

Wrack

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wrack

épave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein menschliches Wrack

(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wrack /[vrak], das; -[e]s, -s, selten/

xác tàu; xác xe; đống sắt vụn từ tàu (xe) bị hư hỏng;

ein menschliches Wrack : (nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wrack /TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Wrack

[EN] wreck

[FR] épave

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wrack /a/

1. (hàng hâi) bị hóng, bị hư hại; 2. vô dụng, không thích dụng, không dùng được.

Wrack /n -(e)s, -e u/

1. mảnh vô (của tàu, máy bay); 2. ngưòi già khụ, ngưôi già khọm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wrack

(car) wreck

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wrack /nt/VT_THUỶ/

[EN] wreck

[VI] xác tàu, tàu thuỷ hỏng

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Wrack

[DE] Wrack

[EN] wrack

[VI] tảo varêch