Việt
xác tàu
tảo varêch
tàu thuỷ hỏng
bị hóng
bị hư hại
vô dụng
không thích dụng
không dùng được.
-s
mảnh vô
ngưòi già khụ
ngưôi già khọm.
xác xe
đống sắt vụn từ tàu bị hư hỏng
Anh
wreck
wrack
Đức
Wrack
Pháp
épave
ein menschliches Wrack
(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.
Wrack /[vrak], das; -[e]s, -s, selten/
xác tàu; xác xe; đống sắt vụn từ tàu (xe) bị hư hỏng;
ein menschliches Wrack : (nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.
Wrack /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Wrack
[EN] wreck
[FR] épave
wrack /a/
1. (hàng hâi) bị hóng, bị hư hại; 2. vô dụng, không thích dụng, không dùng được.
Wrack /n -(e)s, -e u/
1. mảnh vô (của tàu, máy bay); 2. ngưòi già khụ, ngưôi già khọm.
(car) wreck
Wrack /nt/VT_THUỶ/
[VI] xác tàu, tàu thuỷ hỏng
[EN] wrack
[VI] tảo varêch