Việt
bị hóng
bị hư hại
vô dụng
không thích dụng
không dùng được.
Anh
injured
Đức
wrack
wrack /a/
1. (hàng hâi) bị hóng, bị hư hại; 2. vô dụng, không thích dụng, không dùng được.