TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xác xe

xác tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác xe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đống sắt vụn từ tàu bị hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xác xe

Wrack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu muss diese möglichst parallel im Abstand von 30 cm bis 1,5 m angefahren werden.

Để có thể xác định chính xác, xe cần phải được chạy song song nhất có thể trong một khoảng cách từ 30 cm đến 1,5 m và vượt qua khoảng trống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein menschliches Wrack

(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wrack /[vrak], das; -[e]s, -s, selten/

xác tàu; xác xe; đống sắt vụn từ tàu (xe) bị hư hỏng;

(nghĩa bóng) một người bạc nhược, người suy sụp. : ein menschliches Wrack