wreck /giao thông & vận tải/
tàu thủy hỏng
wreck /hóa học & vật liệu/
hớt váng
wreck /giao thông & vận tải/
trật bánh nghiêm trọng
wreck
trật bánh nghiêm trọng
wreck /giao thông & vận tải/
xác tàu
unpack, wreck
dỡ nén
risk of shock, wreck
tai nạn điện giật
trouble shooting, unfortunate event, wreck
việc xử lý sự cố
satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck
sự hư hỏng vệ tinh