TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wreck

tàu thủy hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hớt váng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trật bánh nghiêm trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xác tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tai nạn điện giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

việc xử lý sự cố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hư hỏng vệ tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wreck

 wreck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unpack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

risk of shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trouble shooting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfortunate event

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

satellite failure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fault

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impairment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kink

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 smash-up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wreck /giao thông & vận tải/

tàu thủy hỏng

 wreck /hóa học & vật liệu/

hớt váng

 wreck /giao thông & vận tải/

trật bánh nghiêm trọng

 wreck

trật bánh nghiêm trọng

 wreck /giao thông & vận tải/

xác tàu

unpack, wreck

dỡ nén

risk of shock, wreck

tai nạn điện giật

trouble shooting, unfortunate event, wreck

việc xử lý sự cố

satellite failure, fault, impairment, kink, mar, smash-up, wreck

sự hư hỏng vệ tinh