Việt
tai nạn điện giật
sự cố điện
Anh
risk of shock
wreck
electrical accident
Đức
durch Strom verursachter Unfall
durch Strom verursachter Unfall /m/KTA_TOÀN/
[EN] electrical accident
[VI] sự cố điện, tai nạn điện giật
risk of shock, wreck
risk of shock /điện/