TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tai nạn điện giật

tai nạn điện giật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cố điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tai nạn điện giật

risk of shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wreck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 risk of shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electrical accident

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tai nạn điện giật

durch Strom verursachter Unfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durch Strom verursachter Unfall /m/KTA_TOÀN/

[EN] electrical accident

[VI] sự cố điện, tai nạn điện giật

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

risk of shock, wreck

tai nạn điện giật

 risk of shock /điện/

tai nạn điện giật

 risk of shock

tai nạn điện giật