TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dỡ nén

dỡ nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dỡ nén

unpack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 wreck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unpack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dỡ nén

auspacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entpacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entpaketieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

entkomprimieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auspacken /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] bung, tháo nén, dỡ nén

entpacken /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, bung (dữ liệu)

entpaketieren /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, bung

entkomprimieren /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] giải nén, dỡ nén, tháo nén (dữ liệu)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unpack, wreck

dỡ nén

 unpack /toán & tin/

dỡ nén