TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auspacken

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kể hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nói hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tháo nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dỡ nén

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở giấy gói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dỡ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết lộ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auspacken

unpack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auspacken

auspacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn er in Gefahr gerät, wird er auspacken. neu bị đe dọa, nó sẽ khai hết ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspacken /(sw. V; hat)/

(bao bì) mở giấy gói ra; dỡ ra; tháo ra; rút ra; lấy ra (auswickeln);

auspacken /(sw. V; hat)/

(ugs ) bày tỏ; kể hết (mitteilen);

auspacken /(sw. V; hat)/

(ugs ) tiết lộ bí mật; nói hết; khai hết (Geheimnisse verraten);

wenn er in Gefahr gerät, wird er auspacken. neu bị đe dọa, nó sẽ khai hết ra. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspacken /vt/

1. mở, mỏ gói, rút ra, lấy ra; 2. bày tỏ, trình bày, kể hết, nói hết, khai hết; über

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auspacken /vt/M_TÍNH/

[EN] unpack

[VI] bung, tháo nén, dỡ nén