Việt
chồng
chắt
xểp
đóng thô
mỏ gói
nâng
đô
ủng hộ
mắc bệnh
mở
rút ra
lấy ra
bày tỏ
trình bày
kể hết
nói hết
khai hết
Đức
aufpacken
auspacken
aufpacken /vt/
1. chồng, chắt, xểp, đóng thô; 2. mỏ gói; 3. nâng, đô, ủng hộ, mắc bệnh;
auspacken /vt/
1. mở, mỏ gói, rút ra, lấy ra; 2. bày tỏ, trình bày, kể hết, nói hết, khai hết; über