TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nói hết

nói hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khai hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết lộ bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kể hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nói hết

auspacken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Pause ist ein erprobtes Mittel das Beratungsgespräch interessant zu gestalten, weil der Kunde die Möglichkeit erhält, sich zu öffnen, sich auszusprechen und seine Meinung anzubringen.

Nghỉ giải lao là một biện pháp hữu ích nhằm làm cho cuộc trò chuyện thêm hấp dẫn và khách hàng có cơ hội cởi mở, nói hết suy nghĩ và nêu ý kiến riêng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenn er in Gefahr gerät, wird er auspacken. neu bị đe dọa, nó sẽ khai hết ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auspacken /vt/

1. mở, mỏ gói, rút ra, lấy ra; 2. bày tỏ, trình bày, kể hết, nói hết, khai hết; über

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auspacken /(sw. V; hat)/

(ugs ) tiết lộ bí mật; nói hết; khai hết (Geheimnisse verraten);

: wenn er in Gefahr gerät, wird er auspacken. neu bị đe dọa, nó sẽ khai hết ra.