Việt
bày tỏ
kể hết
mở
mỏ gói
rút ra
lấy ra
trình bày
nói hết
khai hết
Đức
auspacken
auspacken /vt/
1. mở, mỏ gói, rút ra, lấy ra; 2. bày tỏ, trình bày, kể hết, nói hết, khai hết; über
auspacken /(sw. V; hat)/
(ugs ) bày tỏ; kể hết (mitteilen);