plaudern /[’plaudam] (sw. V.; hat)/
tiết lộ bí mật;
plauschen /(sw. V.; hat)/
(ỡsterr ) tiết lộ bí mật;
preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/
tiết lộ bí mật;
phản bội;
ausplaudern /(sw. V.; hat)/
tiết lộ bí mật;
nói lộ ra (weitererzählen, verraten);
tiết lộ bí mật với ai. : jmdm. Geheimnisse ausplaudern
auspacken /(sw. V; hat)/
(ugs ) tiết lộ bí mật;
nói hết;
khai hết (Geheimnisse verraten);
: wenn er in Gefahr gerät, wird er auspacken. neu bị đe dọa, nó sẽ khai hết ra.
ausquatschen /(sw. V.; hat) (từ lóng)/
tiết lộ bí mật;
nói lộ ra;
kể cho nhiều người biết (ausplaudem);