preisgeben /(st. V.; hat) (geh.)/
bỏ' mặc;
thây kệ;
phó mặc cho (ai, điều gì);
jmdn. einer Sache (Dat.) :
preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/
bỏ mặc cho ai chịu cảnh khốn cùng;
preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/
bỏ;
từ bỏ (aufgeben, hingeben);
keinen Fuß breit Boden gab er kampflos preis : ông ta không chịu để mất không một tấc đất nào.
preisgeben /phó mặc ai trước điều gi,jmdn. dem Elendpreisgeben/
tiết lộ bí mật;
phản bội;