preisgeben /(tách dược) vt/
bò mặc, thây kệ; ein Geheimnis preisgeben tiết lộ [làm lộ, nói lộ] bí mật; das Recht auf etw. (A) preisgeben từ chói quyền gì; seine Éhre preisgeben hi sinh danh dự của mình, làm mất thể diện của mình; j-n einer Gefahr preisgeben hãm ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy; j-n etw. dem Gelächter - cười, ché, chế diễu, chế nhạo, cười nhạo.