TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thây kệ

thây kệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bò mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ' mặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó mặc cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thây kệ

preisgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Geheimnis preisgeben

tiết lộ [làm lộ, nói lộ] bí mật; das

Recht auf etw. (A) preisgeben

từ chói quyền gì;

seine Éhre preisgeben

hi sinh danh dự của mình, làm mất thể diện của mình;

j-n einer Gefahr preisgeben

hãm ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

preisgeben /(st. V.; hat) (geh.)/

bỏ' mặc; thây kệ; phó mặc cho (ai, điều gì);

: jmdn. einer Sache (Dat.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

preisgeben /(tách dược) vt/

bò mặc, thây kệ; ein Geheimnis preisgeben tiết lộ [làm lộ, nói lộ] bí mật; das Recht auf etw. (A) preisgeben từ chói quyền gì; seine Éhre preisgeben hi sinh danh dự của mình, làm mất thể diện của mình; j-n einer Gefahr preisgeben hãm ai vào vòng nguy hiểm, làm ai lâm nguy; j-n etw. dem Gelächter - cười, ché, chế diễu, chế nhạo, cười nhạo.