verlassen /(st. V.; hat)/
bỏ rơi;
bỏ mặc;
ruồng bỏ;
bỏ rơi vạ con : Frau und Kind verlassen bỏ rơi ai trong can hoạn nạn. : jmdn., der in Not ist, verlassen
vernachlassigen /(sw. V.; hat)/
bỏ mặc;
xao nhãng;
không quan tâm;
không chú ý;
không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen