abtun /(unr. V.; hat)/
xem thường;
không quan tâm;
gạt bỏ;
weglgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) bỏ qua;
không chú ý;
không quan tâm (hinweggehen);
bỗ qua lời nhận xét không đúng lúc của ai. : über jmds. unpassende Bemerkung Wegge hen
abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
không chú ý;
không quan tâm;
từ bỏ;
uninteressiert /(Adj.; -er, -este)/
không quan tâm;
không thiết tha;
dửng dưng;
hatsichwas /(ugs,)/
không quan tâm;
không phải là chuyện bàn đến nữa 1;
vernachlassigen /(sw. V.; hat)/
bỏ mặc;
xao nhãng;
không quan tâm;
không chú ý;
không quan tâm đến gia đình : seine Familie vernachlässigen xao nhãng bổn phận. : seine Pflichten vernachlässigen
nachlassig /(Adj.)/
thờ ơ;
lơ là;
không chú ý;
không quan tâm;
missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/
không để ý;
không chú ý;
không quan tâm;
phớt đi;
lờ đi;
egal /[e'ga:l] (indekl. Adj.)/
(ugs ) bàng quan;
thờ ơ;
dửng dưng;
lãnh đạm;
hờ hững;
không quan tâm (einerlei, gleichgültig);
tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết. : mir ist alles egal
achtlos /(Adj.; -er, -este)/
không lo;
không quan tâm;
không chú ý;
sơ ý;
không cẩn thận;
bất cẩn (unachtsam, gleichgültig);
indifferent /(Adj.; -er, -este)/
(bildungsspr ) lãnh đạm;
thờ ơ;
hờ hững;
dửng dưng;
không thiết;
không quan tâm;
không để ý;
bàng quan (gleichgültig);