Neutralität /í =/
1. [tính chất, thái độ] trung lập; 2. [sự, tính] trung lập, trụng dung.
indifferent /(ind/
(indifferent) 1. lãnh đạm, thờ ơ, hò hững, dửng dưng, không thiét, không quan tâm, không để ý, bàng quang; 2. trung lập, không thiên vị; 3. (hóa) trung hòa, trung tính; 4. (vật lí) phiếm định; 5. (sinh vật) không chuyển hóa, không phân hóa (mô).
Indifferentismus /m =/
1. chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo); 2. [sự] trung lập, trung hòa; 3. [sự] giống nhau, không khác nhau (về quan điểm chính tự...).