neutral /a/
1. hung lập, trung dung; 2. (hóa) trung hòa, trung tính.
Medium /n -s, -dien/
1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.
requirieren /vt/
trúng dụng, tnlng thu, trưng tập.
Requisition /f =, -en/
sự] trúng dụng, trưng thu, trưng tập.
Expropriationsrecht /n -(e)s, -e/
quyền] trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.
expropriieren /vt/
trưng thu, trưng dụng, trưng mua, trưng tập, sung công.
enteignen /vt/
trưng thu, trưng dụng, sungcông, tưóc đoạt, truất hữu, trúng tập.
Expropriation /í =, -en/
sự] trưng thu, trưng dụng, sung công, tưdc đoạt, trưng lập, trưng mua.
beitreiben /vt/
bắt nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.
Beitreibung /í =, -en/
í =, sự] bắr nộp, bắt trả, khấu phạt, thu, lấy, trưng dụng, trưng thu, trưng tập.
Entäußerung /f =, -en/
1. [sự] từ chổi, cựtuyệt, khưóc tù, bác bỏ; nhân nhượng, nhượng bộ; giao lại, trao lại; 2. (luật) [sự]tnlng thu, trưng dụng, trưng tập, sungcông, trưng mua.