TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medium

tác nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật tải tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung dung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiết trung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng trung gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

medium

medium

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

medium

Medium

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fluidum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

medium

milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

médium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Medium /die; -/

cỡ chữ tiêu chuẩn trên máy đánh chữ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Medium /n -s, -dien/

1. [ngưôi] trung gian, vật môi giói, trung dung, chiết trung; 2. (vật lí) môi trưòng; 3. (văn phạm) dạng trung gian.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Medium

[EN] medium

[VI] phương tiện truyền thông nào

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medium /nt/HOÁ/

[EN] agent

[VI] tác nhân, chất, chất phản ứng

Medium /nt/M_TÍNH, IN/

[EN] medium

[VI] vật tải tin, phương tiện, môi trường

Medium /nt/CNSX/

[EN] agent

[VI] tác nhân (thiết bị gia công chất dẻo)

Medium /nt/V_LÝ/

[EN] medium

[VI] môi trường; chất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Medium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Medium

[EN] vehicle

[FR] milieu; médium

Medium,Milieu /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Medium; Milieu

[EN] medium

[FR] milieu

Fluid,Fluidum,Medium,Mittel /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fluid; Fluidum; Medium; Mittel

[EN] fluid

[FR] fluide

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Medium

medium