TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

medium

trung bình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương tiện

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi trường

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phương pháp

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

môi trường nuôi cấy

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giữa

 
Tự điển Dầu Khí

1.trường 2.chất 3.phương tiện

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dụng cụ abiotic ~ môi trường vô sinh dense ~ môi trường chặt sít

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vừa

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật trung gian 2. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc trung đẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung độ 3. Thông linh gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người đồng cốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người lên đồng<BR>~ in quo Môi giới trong đó làm hai vật tương ngộ.<BR>~ quo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi trưường

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật liệu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vừa trung bình

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

môi giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất môi giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật tải tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận tải tin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

môi giới.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

cát hạt trung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

medium

medium

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

vehicle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nutrient solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 Sand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
medium :

Medium :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
culture medium

culture medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growth medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

medium

mittel

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medium

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bindemittellösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nährlösung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
medium :

Mittel :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
culture medium

Wachstumsmedium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

medium :

Moyen :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
medium

milieu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu de suspension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu de culture liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution nutritive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
culture medium

milieu de croissance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu de culture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

milieu de traitement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sand,Medium /giao thông & vận tải/

cát hạt trung

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

medium

The nutrient broth used to grow cultures of cells, bacteria, or microorganisms.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Medium

Trung gian, môi giới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Medium /nt/M_TÍNH, IN/

[EN] medium

[VI] vật tải tin, phương tiện, môi trường

Medium /nt/V_LÝ/

[EN] medium

[VI] môi trường; chất

Mittel /nt/M_TÍNH/

[EN] medium

[VI] vận tải tin, phương tiện, môi trường

Mittel- /pref/M_TÍNH/

[EN] medium

[VI] trung bình

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

medium /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Medium; Milieu

[EN] medium

[FR] milieu

medium,vehicle /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Bindemittellösung

[EN] medium; vehicle

[FR] liant; milieu de suspension

medium,nutrient solution /SCIENCE/

[DE] Nährlösung

[EN] medium; nutrient solution

[FR] milieu de culture liquide; solution nutritive

culture medium,growth medium,medium /SCIENCE/

[DE] Wachstumsmedium

[EN] culture medium; growth medium; medium

[FR] milieu de croissance; milieu de culture; milieu de traitement

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

medium

môi giới, chất môi giới, môi trường, phương pháp, thủ đoạn, trung gian, trung bình

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Medium

vừa trung bình

Từ điển toán học Anh-Việt

medium

môi trưường; vật liệu; chất; phương tiện; phương pháp

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

medium

1. Môi giới, môi thể, môi chất, vật trung gian 2. Thuộc trung gian, thuộc trung đẳng, trung dung, trung độ 3. Thông linh gia, người đồng cốt, người lên đồng< BR> ~ in quo (medium in which) Môi giới trong đó làm hai vật tương ngộ.< BR> ~ quo (medium by which)

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

MEDIUM

chát pha màu Phần chất lỏng của sơn và chất bột màu chứa trong đo' . Sau khi sơn khô, no' trở thành chất gắn của màng sơn. Còn gọi ỉà vehicle

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Medium

medium

Mittel

medium

mittlere

medium

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

medium

Trung bình, vừa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

medium

1.trường 2.chất 3.phương tiện, dụng cụ abiotic ~ môi trường vô sinh dense ~ môi trường chặt sít, môi trường có mật độ lớn depositing ~ môi trường trầm tích dispersion ~ môi trường phân tán heavy ~ môi trường nặng (để làm giàu quặng) immersion ~ môi trường nhúng mounting ~ môi trường giữ chặt (trong lát mỏng) neutral ~ 1.môi trường trung hòa 2.chất thu hút trung hòa refracting ~ môi trường khúc xạ scattering ~ môi trường phân tán selective ~ môi trường chọn lọc solid ~ môi trường rắn synthetic ~ môi trường tổng hợp

Tự điển Dầu Khí

medium

['mi:diəm]

  • danh từ

    o   phương tiện, môi trường

  • tính từ

    o   trung bình, giữa

    §   adsorbent filtering medium : môi trường lọc hấp thụ

    §   conducting medium : môi trường dẫn điện

    §   cooling medium : môi trường làm lạnh

    §   dispersion medium : môi trường khuếch tán

    §   filter(ing) medium : môi trường lọc

    §   hardening medium : môi trường tôi, chất lỏng tôi

    §   heat transmission medium : phương tiện truyền nhiệt, môi trường truyền nhiệt

    §   quenching medium : môi trường tôi, bể tôi

    §   medium gravity crude : dầu thô trung bình

    §   medium-radius horizontal hole : giếng khoan ngang bán kính trung bình

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    medium

    vật tải tin, phương tiện, môi trường Trong tin học, vật liệu boặc cấu hình vật lệu, trén đó dữ liệu được ghi lại; thường không , ặp dựng chp đĩa, trống hoặc lõl từ, nhưng áp dụng cho các vật tải tin như băng giấy, bìa và băng từ.

    medium,frequency

    tàn số trung bình. Quy ước của ủy ban truyền thông Mỹ đối với dải tần từ 300 tới 3000 kilọhec trong phổ tần vô tuyến. Viết tắt rnf.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    medium

    [DE] mittel

    [EN] medium

    [VI] môi trường nuôi cấy

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    medium

    môi trường

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Medium :

    [EN] Medium :

    [FR] Moyen :

    [DE] Mittel :

    [VI] chất dùng nuôi cấy sinh vật hoặc tế bào, mô.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    medium

    phương tiện (để lưu trữ, truyền dữ liệu); trung bình