TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

môi giới

môi giới

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh kỹ

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

xen vào In ter ver si on

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất môi giới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

môi trường

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thủ đoạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trung bình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người dàn xếp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trọng tài 2. Đấng trung gian .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hòa giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trọng tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn xếp<BR>~ of Christ Trung bảo Kitô

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức Kitô là Đấng trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Người kiến tạo cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bắc nhịp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung gian 2. Đức Thánh Cha

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giám mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cao tăng<BR>~ maximus Đại tư tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đại Thượng Tế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư Tế tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tư Tế trưởng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Lãnh tụ các tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. môi giới

1. Môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vật trung gian 2. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc trung đẳng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung độ 3. Thông linh gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người đồng cốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người lên đồng<BR>~ in quo Môi giới trong đó làm hai vật tương ngộ.<BR>~ quo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

môi giới

 broker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Brokers

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

medium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mediator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pontifex

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. môi giới

medium

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

môi giới

vermittelnd

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zwischen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Mittel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterhandeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermitteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

interventiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zeit ist nun einmal Geld, und so diktieren allein schon finanzielle Erwägungen, daß sich jedes Maklerhaus, jedes Fabrikgebäude, jeder Lebensmittelladen ständig in möglichst rascher Fahrt zu befinden hat, um gegenüber der Konkurrenz besser dazustehen.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Since time is money, financial considerations alone dictate that each brokerage house, each manufacturing plant, each grocer’s shop constantly travel as rapidly as possible, to achieve advantage over their competitors.

Vì thời gian bây giờ là tiền bạc, nên chỉ riêng những tính toán về tài chính thôi cũng đủ khiến mỗi cơ quan môi giới, mỗi nhà máy, mỗi cửa hàng thực phẩm luôn sẵn sàng chạy cho gấp để được lợi thế hơn những kẻ cạnh tranh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-, -en Interlinearversion.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediator

1. Người trung gian, môi giới, trung nhân, người điều đình, người dàn xếp, vị trọng tài 2. (the Mediator) Đấng trung gian [chỉ Đức Kitô].

mediation

Môi giới, trung gian, hòa giải, điều đình, điều giải, trọng tài, dàn xếp< BR> ~ of Christ Trung bảo Kitô, Đức Kitô là Đấng trung gian, Đấng hòa giải giữa người và Thiên Chúa.

pontifex

1. Người kiến tạo cầu, bắc nhịp, môi giới, trung gian 2. Đức Thánh Cha, Giám mục, Cao tăng< BR> ~ maximus Đại tư tế, Đại Thượng Tế, Tư Tế tối cao, Tư Tế trưởng, Lãnh tụ các tôn giáo

medium

1. Môi giới, môi thể, môi chất, vật trung gian 2. Thuộc trung gian, thuộc trung đẳng, trung dung, trung độ 3. Thông linh gia, người đồng cốt, người lên đồng< BR> ~ in quo (medium in which) Môi giới trong đó làm hai vật tương ngộ.< BR> ~ quo (medium by which)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

medium

môi giới, chất môi giới, môi trường, phương pháp, thủ đoạn, trung gian, trung bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

interventiv /(Adj.) (veraltet)/

trung gian; môi giới; xen vào (dazwischenttetend, ver mittelnd) In ter ver si on; die;

: -, -en Interlinearversion.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Brokers

Môi giới, kinh kỹ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broker

môi giới

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

môi giới

vermittelnd (a); Zwischen- (a), Mittel- (a); unterhandeln vi, vermitteln vi; người môi giới Zwischenhändler m, Vermittler m, Makler m; người môi giới hàng hóa (thưang) Zwischenhändler m; sự môi giới Vermittlung f, Vermittlerschaft f; qua môi giới của durch jmds Vermittlung, über jmdn, durch jmdn môi sề (dộng) Letze f