TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người điều đình

người điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sứ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện bên tham chiến để đàm phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thương thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dàm phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

môi giới

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung nhân

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị trọng tài 2. Đấng trung gian .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc cư gian 2. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người môi giới.<BR>~ state Cảnh trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị môi giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người điều đình

mediator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intermediate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người điều đình

Mittler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermittler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parlamentar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

UnterhändIer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mediator

1. Người trung gian, môi giới, trung nhân, người điều đình, người dàn xếp, vị trọng tài 2. (the Mediator) Đấng trung gian [chỉ Đức Kitô].

intermediate

1. Thuộc trung gian, thuộc cư gian 2. Người trung gian, người điều đình, người trọng tài, người môi giới.< BR> ~ state Cảnh trung gian, địa vị môi giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittler /[’mitlar], der; -s, - (geh.)/

người điều đình; người dàn xếp; người trung gian;

Vermittler /der; -s, -/

người điều đình; người dàn xếp; người trung gian (Mittler);

Parlamentar /[parlamen'te:r], der; -s, -e/

sứ giả; người điều đình; người đại diện bên tham chiến để đàm phán;

UnterhändIer /der; -s, - (bes. Politik)/

người thương thuyết; người điều đình; người dàm phán; người môi giới; người làm trung gian (trong cuộc đàm phán);