Mittler /[’mitlar], der; -s, - (geh.)/
người điều đình;
người dàn xếp;
người trung gian;
mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/
ở giữa;
das mittlere Fenster öffnen : mở cánh cửa sổ giữa die drei mittleren Finger : ba ngón tay giữa.
mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/
khoảng giữa;
tầm trung bình;
có trị số trung bình;
ein Mann mittleren Alters : một người đàn ông trung niên.