TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittler

giữa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung bình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tầm trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trị số trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mittler

mittler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mittlere Fenster öffnen

mở cánh cửa sổ giữa

die drei mittleren Finger

ba ngón tay giữa.

ein Mann mittleren Alters

một người đàn ông trung niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittler /[’mitlar], der; -s, - (geh.)/

người điều đình; người dàn xếp; người trung gian;

mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/

ở giữa;

das mittlere Fenster öffnen : mở cánh cửa sổ giữa die drei mittleren Finger : ba ngón tay giữa.

mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/

khoảng giữa; tầm trung bình; có trị số trung bình;

ein Mann mittleren Alters : một người đàn ông trung niên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mittler /a/

giữa, trung tâm, trung gian, trung bình; mittler e Schule trường trung học.