TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tầm trung bình

tầm trung bình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoảng trung bỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng giữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trị số trung bình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tầm trung bình

mean range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 mean range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medium range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tầm trung bình

mittlere Spannweite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Mann mittleren Alters

một người đàn ông trung niên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/

khoảng giữa; tầm trung bình; có trị số trung bình;

một người đàn ông trung niên. : ein Mann mittleren Alters

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mittlere Spannweite /f/CH_LƯỢNG/

[EN] mean range

[VI] khoảng trung bỉnh, tầm trung bình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mean range, medium range /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

tầm trung bình

mean range

tầm trung bình