mean range
biên độ triều trung bình
mean range /hóa học & vật liệu/
biên độ trung bình
mean range, medium range /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/
tầm trung bình
mean range, mean tidal range /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
biên độ triều trung bình