Việt
khoảng giữa
tầm trung bình
có trị số trung bình
Đức
mittler
ein Mann mittleren Alters
một người đàn ông trung niên.
mittler /[’mitlar...] (Adj.; Sup.: mittelst...)/
khoảng giữa; tầm trung bình; có trị số trung bình;
một người đàn ông trung niên. : ein Mann mittleren Alters