Việt
người thương thuyết
người điều đình
người dàm phán
người môi giới
người làm trung gian
Đức
UnterhändIer
UnterhändIer /der; -s, - (bes. Politik)/
người thương thuyết; người điều đình; người dàm phán; người môi giới; người làm trung gian (trong cuộc đàm phán);