Makler /['ma:klar], der; -s, -/
người môi giới (mua bán nhà đất, chứng khoán V V );
Vermittler /der; -s, -/
người môi giới;
người mô' i lái;
Zwischenhändler /der/
người mua bán trung gian;
người mua bán sang tay;
người môi giới;
UnterhändIer /der; -s, - (bes. Politik)/
người thương thuyết;
người điều đình;
người dàm phán;
người môi giới;
người làm trung gian (trong cuộc đàm phán);