Việt
môi giói
trọng mãi
trung gian
khoán dịch viên.
người môi giới
ngưài khó tính
ngưòi hay làm nũng.
người khó tính
người hay bắt bẻ
người hay hoạnh họe
Đức
Makler
Mäkler
Makler /['ma:klar], der; -s, -/
người môi giới (mua bán nhà đất, chứng khoán V V );
Mäkler /der, -s, - (abwertend)/
người khó tính; người hay bắt bẻ; người hay hoạnh họe;
Makler /m -s, = (thương mại)/
ngưôi] môi giói, trọng mãi, trung gian, khoán dịch viên.
Mäkler /m -s, =/
ngưài khó tính, ngưòi hay làm nũng.