TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makler

môi giói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trọng mãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoán dịch viên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người môi giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkler

ngưài khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi hay làm nũng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

makler

Makler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkler

Mäkler

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Makler /['ma:klar], der; -s, -/

người môi giới (mua bán nhà đất, chứng khoán V V );

Mäkler /der, -s, - (abwertend)/

người khó tính; người hay bắt bẻ; người hay hoạnh họe;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Makler /m -s, = (thương mại)/

ngưôi] môi giói, trọng mãi, trung gian, khoán dịch viên.

Mäkler /m -s, =/

ngưài khó tính, ngưòi hay làm nũng.