TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người khó tính

người khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người khó tính

Mäkler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während der Umgang mit sympathischen Kunden keine besondere Herausforderung darstellt, kann das Verhalten im Umgang mit unbequemen Menschen schwierig und anstrengend sein.

Trong khi việc tiếp xúc với các khách hàng thân thiện không phải là một thử thách đặc biệt, thì việc hành xử khi giao tiếp với những người khó tính thông thường là điều khó khăn và căng thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mäkler /der, -s, - (abwertend)/

người khó tính; người hay bắt bẻ; người hay hoạnh họe;