TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

broker

người môi giới

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

broker

broker

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

broker

(brokerage) : kinh kỹ, trọng mãi, người đại lý. người môi giới [L] công lại hành sừ nhiệm vụ phoi hợp vừa ho giá viên vừa thừa phát lại [TM] kinh kỹ, trọng mãi - custom broker ■ nhân viên quan thuẽ - real estate broker - người môi giới bất dộng sản, người dại lý bắt dộng sàn (Mỹ. realtor) - second-hand broker - người mua bán do cũ - ship broker - kinh kỹ hàng hải, kinh kỹ tàu thuyền [TC] [TTCK] (Stock-) broker - viên chức hoi đoái, đại lý hoi đoái - bill-broker - kinh kỹ đoái hoán - exchange broker ■ trọng mãi kiêu hoi (ngoại tệ và phiếu khoán) - intermediate broker - người trung gian dược hồi khấu - money broker - người cho mượn, người cho vay - pawnbroker - người cho vay có the chấp - outside broker - người môi giới chứng khoán không chính thức (ở ngoài hành lang) - outside brokers ■ kinh kỹ giao dịch ngoại giá biêu ■ brokerage - sự môi giới, khe ước mõi giới, tiền thưởng môi giới - brokerage fee - sở phí môi giới - outside brokerage - sự vụ ngân hàng,

Từ điển phân tích kinh tế

broker

người môi giới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broker

người môi giới

Tự điển Dầu Khí

broker

['broukə]

o   người môi giới

Người đứng làm môi giới cho một công ty.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

broker

người môi giới