broker
(brokerage) : kinh kỹ, trọng mãi, người đại lý. người môi giới [L] công lại hành sừ nhiệm vụ phoi hợp vừa ho giá viên vừa thừa phát lại [TM] kinh kỹ, trọng mãi - custom broker ■ nhân viên quan thuẽ - real estate broker - người môi giới bất dộng sản, người dại lý bắt dộng sàn (Mỹ. realtor) - second-hand broker - người mua bán do cũ - ship broker - kinh kỹ hàng hải, kinh kỹ tàu thuyền [TC] [TTCK] (Stock-) broker - viên chức hoi đoái, đại lý hoi đoái - bill-broker - kinh kỹ đoái hoán - exchange broker ■ trọng mãi kiêu hoi (ngoại tệ và phiếu khoán) - intermediate broker - người trung gian dược hồi khấu - money broker - người cho mượn, người cho vay - pawnbroker - người cho vay có the chấp - outside broker - người môi giới chứng khoán không chính thức (ở ngoài hành lang) - outside brokers ■ kinh kỹ giao dịch ngoại giá biêu ■ brokerage - sự môi giới, khe ước mõi giới, tiền thưởng môi giới - brokerage fee - sở phí môi giới - outside brokerage - sự vụ ngân hàng,