Việt
sứ giả
người điều đình
người đại diện bên tham chiến để đàm phán
quân sứ
sú giả
dại diện.
Đức
Parlamentar
Parlamentär
Parlamentär /m -s, -e/
ngưòi] quân sứ, sú giả, dại diện.
Parlamentar /[parlamen'te:r], der; -s, -e/
sứ giả; người điều đình; người đại diện bên tham chiến để đàm phán;