TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

parlamentar

sứ giả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người điều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện bên tham chiến để đàm phán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
parlamentär

quân sứ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sú giả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

parlamentar

Parlamentar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
parlamentär

Parlamentär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parlamentär /m -s, -e/

ngưòi] quân sứ, sú giả, dại diện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Parlamentar /[parlamen'te:r], der; -s, -e/

sứ giả; người điều đình; người đại diện bên tham chiến để đàm phán;