Việt
1. Người trung gian
môi giới
trung nhân
người điều đình
người dàn xếp
vị trọng tài 2. Đấng trung gian .
Ðấng Trung bảo
người trung gian.
Anh
mediator
Đức
Mediator
Pháp
médiateur
Ðấng Trung bảo, người trung gian.
mediator /IT-TECH/
[DE] Mediator
[EN] mediator
[FR] médiateur
1. Người trung gian, môi giới, trung nhân, người điều đình, người dàn xếp, vị trọng tài 2. (the Mediator) Đấng trung gian [chỉ Đức Kitô].