TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

intermediate

bán thành phẩm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trung gian

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khâu trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật trưng giăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ở giữa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tà vẹt kê mối nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Thuộc trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc cư gian 2. Người trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người điều đình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người trọng tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người môi giới.<BR>~ state Cảnh trung gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

địa vị môi giới.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðịa vị trung gian.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
intermediate integral

tích phân trung gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
intermediate 1 a

Trung gian

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

giữa. 2 n. American car category

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

with space for 5 - 6 passengers and a length of 207 - 215 ins. Xe Mỹ loại trung với 5

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

6 chỗ.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

intermediate

intermediate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

 Tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate product

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
intermediate integral

intermediary integral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate integral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intermediate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
intermediate 1 a

intermediate 1 a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

intermediate

Zwischenprodukt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zwischenstadium

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zwischenform

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

dazwischen liegend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zwischenrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischen-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

intermediate

intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

produit intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

roue intermédiaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Dầu thô Brent

Supply of the more easily refined but landlocked West Texas Intermediate (WTI) crude, a benchmark commonly used in America, is constrained by pipeline capacity.

Dầu thô West Texas Intermediate (WTI), loại dầu được sử dụng làm tiêu chuẩn thường được sử dụng ở Mỹ, có thể dễ dàng được tinh chế nhưng lại nằm sâu trong đất liền, và do đó bị hạn chế bởi công suất đường ống.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zwischenprodukt

[EN] intermediate, intermediate product

[VI] bán thành phẩm

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Intermediate

Ðịa vị trung gian.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwischen- /pref/P_LIỆU, IN, ÔTÔ, VTHK, V_LÝ/

[EN] intermediate

[VI] trung gian

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermediate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zwischenprodukt

[EN] intermediate

[FR] intermédiaire; produit intermédiaire

intermediate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zwischenprodukt

[EN] intermediate

[FR] intermédiaire

intermediate,intermediate gear /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zwischenrad

[EN] intermediate; intermediate gear

[FR] roue intermédiaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

intermediate

vật trung gian, khâu trung gian, bán thành phẩm

Từ điển ô tô Anh-Việt

intermediate 1 a

Trung gian, giữa. 2 n. American car category, with space for 5 - 6 passengers and a length of 207 - 215 ins. Xe Mỹ loại trung với 5, 6 chỗ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

intermediate

1. Thuộc trung gian, thuộc cư gian 2. Người trung gian, người điều đình, người trọng tài, người môi giới.< BR> ~ state Cảnh trung gian, địa vị môi giới.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

dazwischen liegend

intermediate

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

intermediate

ở giữa

intermediate

bình trung gian

intermediate

khâu trung gian

intermediate

vật trung gian

 Tie,Intermediate /giao thông & vận tải/

tà vẹt kê mối nối

intermediary integral,intermediate integral, intermediate

tích phân trung gian

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

intermediate

trung gian

Tự điển Dầu Khí

intermediate

[, intə'mi:djət]

o   trung gian

§   intermediate casing spool : ống nối đai kép trung gian

Một ống kim loại ngắn có mặt bích dùng ở đầu giếng để a) bao bọc đỉnh ống chống trung gian, b) treo cột ống chống và c) đỡ thiết bị chống phun.

§   intermediate casing string : cột ống chống trung gian

Cột ống đặt trong giếng, giữa cột ống chống thành giếng và cột ống khai thác.

§   intermediate column : cội ống trung gian

Cột ống có đường kính nhỏ đặt giữa các cột ổn định có đường kính lớn hơn, trên tàu nửa chìm.

§   intermediate compressor station : trạm nén trung gian

Trạm nén trên đường ống dẫn khí dùng để làm tăng áp suất khí và giữ cho khí lưu thông.

§   intermediate pump station : trạm bơm trung gian

Trạm bơm trên tuyến ống dẫn dầu dùng để duy trì dòng chảy của dầu. Các trạm này thường được đặt cách nhau từ 80 đến 150 dặm dọc theo tuyến ống dẫn.

§   intermediate-base oil : dầu trung gian

Dầu thô chứa những lượng đáng kể parafin lẫn atphan, có nồng độ chất thơm cao.

§   intermediate-sulfur crude : dầu thô chứa lưu huỳnh trung bình

Dầu thô chứa 0, 6% và 1, 7% lưu huỳnh tính theo trọng lượng.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

intermediate

Being in a middle place or degree or between extremes.

Từ điển Polymer Anh-Đức

intermediate

Zwischenprodukt, Zwischenstadium, Zwischenform

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

intermediate

bán thành phẩm; vật trưng giăn