Việt
giai đoạn trung gian.
giai đoạn trung gian
giai đoạn chuyển tiếp
Anh
intermediate state/ intermediate stage
intermediate
Đức
Zwischenstadium
Zwischenstufe
Zwischenprodukt
Zwischenform
Zwischenstadium, Zwischenstufe
Zwischenprodukt, Zwischenstadium, Zwischenform
Zwischenstadium /das/
giai đoạn trung gian; giai đoạn chuyển tiếp;
Zwischenstadium /n -s, -dien/