TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn chuyển tiếp

Giai đoạn chuyển tiếp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái chuyển tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giai đoạn quá độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giai đoạn chuyển tiếp

Transition stage

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 transition stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giai đoạn chuyển tiếp

Zwischenstadium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

u

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wenn auch noch viele Einzelheiten dieser Entwicklung unbekannt sind und die Übergänge zwischen unbelebter Materie und den ersten Lebensformen sicherlich fließend waren, sind heute die Unterschiede offensichtlich.

Mặc dù còn rất nhiều yếu tố chưa giải thích được về sự phát triển này và các giai đoạn chuyển tiếp liên tục từ vật chất vô cơ sang dạng sống đầu tiên, nhưng hiện tại chúng xuất hiện rất khác biệt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Unvernetzte Polymere können daher einen festen und einen zähflüssigen Zustand mit kontinuierlichen Übergängen annehmen.

Do đó, các chất trùng hợp (polymer) không kết mạng có thể trải qua trạng thái rắn và lỏng sệt với giai đoạn chuyển tiếp liên tục.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Leerlaufqualität und der Übergang in den Schubbetrieb wird verbessert.

Tính năng động cơ khi chạy không tải và giai đoạn chuyển tiếp đến lúc thả trôi được cải thiện.

In der Übergangsphase vom Ausstoßtakt zum Ansaugtakt sind sowohl Einlassals auch Auslassventil geöffnet.

Trong giai đoạn chuyển tiếp từ thì thải sang thì nạp, cả xú páp nạp lẫn xú páp thải đều được mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwischenstadium /das/

giai đoạn trung gian; giai đoạn chuyển tiếp;

ubergang /der; -[e]s, ...gänge/

trạng thái chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp;

u /ber.gangs.pha.se, die/

giai đoạn chuyển tiếp; giai đoạn quá độ;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transition stage

Giai đoạn chuyển tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transition stage

giai đoạn chuyển tiếp

 transition stage /xây dựng/

giai đoạn chuyển tiếp

 transition stage /giao thông & vận tải/

giai đoạn chuyển tiếp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transition stage

Giai đoạn chuyển tiếp