Việt
Giai đoạn chuyển tiếp
giai đoạn trung gian
trạng thái chuyển tiếp
giai đoạn quá độ
Anh
Transition stage
transition stage
Đức
Zwischenstadium
ubergang
u
Zwischenstadium /das/
giai đoạn trung gian; giai đoạn chuyển tiếp;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
trạng thái chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp;
u /ber.gangs.pha.se, die/
giai đoạn chuyển tiếp; giai đoạn quá độ;
giai đoạn chuyển tiếp
transition stage /xây dựng/
transition stage /giao thông & vận tải/