ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
sự đi qua;
sự vượt qua;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
lốì qua đường;
chỗ qua đường;
cầu vượt;
chỗ qua sông;
bến đò ngang;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
trạng thái chuyển tiếp;
giai đoạn chuyển tiếp;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
(o Pl ) thời gian quá độ;
thời kỳ chuyển tiếp;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
(o Pl ) giải pháp tạm thời (Zwischenlösung);
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
khoản phụ trội trả bù cho vé hạng thấp hơn (để đi vé hạng sang);