Việt
trạng thái chuyển tiếp
trạng thái quá độ
trạng thái tức thời
trạng thái nhất thời
giai đoạn chuyển tiếp
ge
tói qua dường
chỗ qua đưỏng
chỗ qua sông
bén đò ngang
Anh
transient State
transition state
transient condition
Đức
Einschwingzustand
ubergang
Übergang
einen Übergang ị über einen Fluß) erzwingen
vượt sông.
Übergang /m -(e)s, -gan/
1. tói qua dường, chỗ qua đưỏng; 2. trạng thái chuyển tiếp; 3. chỗ qua sông, bén đò ngang; einen Übergang ị über einen Fluß) erzwingen vượt sông.
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
trạng thái chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp;
Einschwingzustand /m/ĐIỆN/
[EN] transient state
[VI] trạng thái chuyển tiếp, trạng thái nhất thời
Trạng thái chuyển tiếp
transient state
Trạng thái không ổn định trong đó giá trị của các thông số liên quan được biến đổi tiệm cậntừ trạng thái ban đầu, đến trạng thái ổn định hoặc trạng thái chu kỳ.
trạng thái tức thời, trạng thái chuyển tiếp
transient condition /toán & tin/
transient condition /cơ khí & công trình/
trạng thái chuyển tiếp, trạng thái quá độ