Việt
trạng thái quá độ
trạng thái chuyến tiếp
trạng ihãi chuyên liếp
trạng thái chuyển tiếp
Anh
transient condition
transitional
transitory
transient state
trạng thái chuyển tiếp, trạng thái quá độ
trạng thái chuyến tiếp, trạng thái quá độ
trạng thái quá độ, trạng ihãi chuyên liếp
transient condition, transitional, transitory
transient condition /cơ khí & công trình/