Việt
chỗ qua sông
lối qua đường
chỗ qua đường
cầu vượt
lốì qua đường
bến đò ngang
ge
tói qua dường
chỗ qua đưỏng
trạng thái chuyển tiếp
bén đò ngang
Đức
ubergangsstelle
ubergang
Übergang
einen Übergang ị über einen Fluß) erzwingen
vượt sông.
Übergang /m -(e)s, -gan/
1. tói qua dường, chỗ qua đưỏng; 2. trạng thái chuyển tiếp; 3. chỗ qua sông, bén đò ngang; einen Übergang ị über einen Fluß) erzwingen vượt sông.
ubergangsstelle /die/
lối qua đường; chỗ qua đường; cầu vượt; chỗ qua sông;
ubergang /der; -[e]s, ...gänge/
lốì qua đường; chỗ qua đường; cầu vượt; chỗ qua sông; bến đò ngang;